Có 2 kết quả:

虎字头 hǔ zì tóu ㄏㄨˇ ㄗˋ ㄊㄡˊ虎字頭 hǔ zì tóu ㄏㄨˇ ㄗˋ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "tiger" radical in Chinese characters (Kangxi radical 141)
(2) see also 虍[hu1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) name of "tiger" radical in Chinese characters (Kangxi radical 141)
(2) see also 虍[hu1]

Bình luận 0